--

cao quý

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao quý

+  

  • Noble, elevated, of high moral value
    • tình cảm cao quý
      noble sentiment
    • phần thưởng cao quý
      a noble reward
    • "Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "
  • Life is only noble when we have an ideal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao quý"
Lượt xem: 742